Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → ไปรษณีย์นาฮะฮิกาชิ

Xuất phát lúc
16:17 05/15, 2024
  1. 1
    16:59 - 21:42
    4h 43min JPY 28.750 IC JPY 28.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:32
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:32
    21:38
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:42
  2. 2
    16:55 - 21:42
    4h 47min JPY 28.860 IC JPY 28.845 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:12
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:32
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:32
    21:38
    Yogi Jujiro
    与儀十字路
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:42
  3. 3
    16:59 - 21:44
    4h 45min JPY 28.750 IC JPY 28.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    21:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:32
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:42
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:44
  4. 4
    16:34 - 21:44
    5h 10min JPY 46.260 IC JPY 46.245 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:51
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    21:29
    21:32
    Bus Terminal Mae (Okinawa)
    バスターミナル前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    21:42
    Red Cross hospital Mae (Okinawa)
    赤十字病院前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    21:42
    21:44
  5. 5
    16:17 - 12:38
    44h 21min JPY 833.700
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    16:17
    12:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.