Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 屋宜家

Xuất phát lúc
22:30 05/22, 2024
  1. 1
    05:16 - 10:13
    4h 57min JPY 58.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:23
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:11
    Oton
    大屯
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:13
  2. 2
    05:16 - 10:13
    4h 57min JPY 52.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:39
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:11
    Oton
    大屯
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:13
  3. 3
    05:03 - 10:13
    5h 10min JPY 58.130 IC JPY 58.125 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:20
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:23
    Naha Bus Terminal
    那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:25
    10:11
    Oton
    大屯
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:13
  4. 4
    00:30 - 10:13
    9h 43min JPY 51.880 IC JPY 51.865 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:46
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:39
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Kokuba
    国場
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:11
    Oton
    大屯
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:13
  5. 5
    22:30 - 18:54
    44h 24min JPY 1.005.700
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    22:30
    18:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.