Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宫 → 株式会社青森鱼菜中心 总店

Xuất phát lúc
00:50 05/01, 2024
  1. 1
    06:11 - 09:59
    3h 48min JPY 46.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    06:14
    06:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:54
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:59
  2. 2
    06:11 - 09:59
    3h 48min JPY 46.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    06:14
    06:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:54
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:59
  3. 3
    06:03 - 09:59
    3h 56min JPY 46.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:05
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:10
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:54
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:59
  4. 4
    06:00 - 09:59
    3h 59min JPY 46.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:04
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    06:04
    06:07
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:10
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:54
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:59
  5. 5
    00:50 - 14:52
    14h 2min JPY 492.100
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    00:50
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.