Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宫 → 鸟海温泉保养中心 Apon西滨

Xuất phát lúc
11:10 05/19, 2024
  1. 1
    11:31 - 17:23
    5h 52min JPY 49.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    11:35
    11:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:08
    Fukura
    吹浦
    Ga
    17:08
    17:23
  2. 2
    11:31 - 17:23
    5h 52min JPY 49.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    11:35
    11:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:08
    Fukura
    吹浦
    Ga
    17:08
    17:23
  3. 3
    11:24 - 17:23
    5h 59min JPY 49.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:37
    11:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:08
    Fukura
    吹浦
    Ga
    17:08
    17:23
  4. 4
    12:00 - 19:11
    7h 11min JPY 40.340 IC JPY 40.341 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    12:00
    12:04
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    15:13
    15:21
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    15:30
    19:02
    Fukura (Yamagata)
    吹浦(山形県)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:11
  5. 5
    11:10 - 20:50
    9h 40min JPY 302.800
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    11:10
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.