Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → พิพิธภัณฑ์หินและเค็นจิ

Xuất phát lúc
15:05 05/01, 2024
  1. 1
    15:44 - 21:44
    6h 0min JPY 24.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    21:00
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:41
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    21:41
    21:44
  2. 2
    15:44 - 21:44
    6h 0min JPY 46.960 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:58
    16:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:03
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:56
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:41
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    21:41
    21:44
  3. 3
    15:31 - 21:44
    6h 13min JPY 46.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:35
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    15:35
    15:38
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:50
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:41
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    21:41
    21:44
  4. 4
    15:15 - 21:44
    6h 29min JPY 24.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    15:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    21:00
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:41
    Rikuchumatsukawa
    陸中松川
    Ga
    21:41
    21:44
  5. 5
    15:05 - 02:19
    11h 14min JPY 369.700
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    15:05
    02:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.