Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → โปโระสุยุทะกาวะ

Xuất phát lúc
20:33 05/22, 2024
  1. 1
    20:45 - 09:58
    13h 13min JPY 18.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    20:45
    20:49
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzemmizusawa
    羽前水沢
    Ga
    08:51
    09:58
  2. 2
    20:45 - 09:58
    13h 13min JPY 23.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    20:45
    20:49
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uzemmizusawa
    羽前水沢
    Ga
    08:51
    09:58
  3. 3
    20:45 - 10:43
    13h 58min JPY 18.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:50
    Inaoi Shimbashi
    稲生新橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:43
  4. 4
    20:44 - 10:43
    13h 59min JPY 18.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:50
    Inaoi Shimbashi
    稲生新橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:43
  5. 5
    20:33 - 05:40
    9h 7min JPY 287.500
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    20:33
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.