Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 이시다 관광 농원

Xuất phát lúc
02:00 05/02, 2024
  1. 1
    05:22 - 11:12
    5h 50min JPY 19.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:49
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:12
  2. 2
    05:15 - 11:12
    5h 57min JPY 19.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:17
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    10:49
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:12
  3. 3
    05:17 - 11:32
    6h 15min JPY 35.750 IC JPY 35.747 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:10
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:15
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:09
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:32
  4. 4
    05:56 - 14:02
    8h 6min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    05:56
    06:00
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:51
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:45
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    12:45
    12:50
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:39
    Kita-karuizawa (Gunma)
    北軽井沢(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:02
  5. 5
    02:00 - 08:14
    6h 14min JPY 209.200
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    02:00
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.