Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宮 → 群馬三菱自動車販賣澀川店

Xuất phát lúc
01:20 04/28, 2024
  1. 1
    05:22 - 10:31
    5h 9min JPY 18.180 IC JPY 18.178 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:58
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    09:58
    10:02
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:02
    10:31
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:31
  2. 2
    05:22 - 11:08
    5h 46min JPY 17.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:39
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    10:39
    10:43
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:06
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:08
  3. 3
    05:17 - 11:08
    5h 51min JPY 33.900 IC JPY 33.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    05:58
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:54
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:39
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    10:39
    10:43
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:06
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:08
  4. 4
    05:22 - 11:28
    6h 6min JPY 15.670 IC JPY 15.668 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    10:51
    10:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:57
    11:28
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:28
  5. 5
    01:20 - 07:52
    6h 32min JPY 241.700
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    01:20
    07:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.