Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 후세 우체국

Xuất phát lúc
13:31 05/01, 2024
  1. 1
    09:10 - 13:14
    4h 4min JPY 29.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:18
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  2. 2
    09:10 - 13:14
    4h 4min JPY 29.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:14
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:18
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  3. 3
    23:04 - 13:14
    14h 10min JPY 9.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:21
    23:36
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:47
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:00
    11:25
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    11:27
    11:30
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    11:54
    Hatta (Shimane)
    八田(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  4. 4
    23:04 - 13:14
    14h 10min JPY 9.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:21
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:21
    23:36
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:45
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:45
    07:47
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:00
    11:25
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    11:27
    11:30
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:18
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:21
    Suisan Koko Mae (Shimane)
    水産高校前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:13
    Kasugabashi (Shimane)
    春日橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:14
  5. 5
    13:31 - 20:50
    7h 19min JPY 145.800
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    13:31
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.