Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → โอคาดะอิระกอล์ฟลิงซ์

Xuất phát lúc
17:09 05/01, 2024
  1. 1
    17:14 - 01:25
    8h 11min JPY 15.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:17
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    21:17
    01:25
  2. 2
    17:14 - 01:25
    8h 11min JPY 15.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:17
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    21:17
    01:25
  3. 3
    17:44 - 01:49
    8h 5min JPY 15.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:41
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    21:41
    01:49
  4. 4
    17:12 - 01:49
    8h 37min JPY 29.060 IC JPY 29.059 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:40
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:54
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:26
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:41
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    21:41
    01:49
  5. 5
    17:09 - 00:27
    7h 18min JPY 225.500
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    17:09
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.