Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 다카오산 스미카

Xuất phát lúc
06:05 05/01, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:36
    4h 26min JPY 15.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    06:10
    06:14
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:54
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:09
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:16
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:16
    10:24
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    10:35
    10:36
  2. 2
    06:06 - 10:36
    4h 30min JPY 14.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:54
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:09
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:16
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:16
    10:24
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    10:35
    10:36
  3. 3
    06:10 - 11:06
    4h 56min JPY 15.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    06:10
    06:14
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    10:43
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:43
    10:51
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:05
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    11:05
    11:06
  4. 4
    06:06 - 11:06
    5h 0min JPY 14.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    10:43
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    10:43
    10:51
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:05
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    11:05
    11:06
  5. 5
    06:05 - 11:52
    5h 47min JPY 185.700
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    06:05
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.