Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宫 → 莲沼海滨公园 儿童广场

Xuất phát lúc
10:51 05/01, 2024
  1. 1
    13:21 - 17:19
    3h 58min JPY 28.880 IC JPY 28.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:24
    13:29
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:05
    16:15
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:16
    17:07
    Hasunuma Nakashimo
    蓮沼中下
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:19
  2. 2
    13:21 - 17:19
    3h 58min JPY 28.880 IC JPY 28.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:24
    13:29
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:05
    16:15
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:16
    17:07
    Hasunuma Nakashimo
    蓮沼中下
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:19
  3. 3
    11:44 - 17:19
    5h 35min JPY 15.050 IC JPY 15.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:36
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:37
    Matsuo(Chiba)
    松尾(千葉県)
    Ga
    16:37
    16:42
    JR Matsuo Ekiminami
    JR松尾駅南
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:07
    Hasunuma Nakashimo
    蓮沼中下
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:19
  4. 4
    12:14 - 17:38
    5h 24min JPY 15.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:06
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:00
    Naruto
    成東
    Ga
    17:00
    17:03
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:10
    17:31
    Minamihama (Chiba)
    南浜(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:38
  5. 5
    10:51 - 18:14
    7h 23min JPY 226.500
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    10:51
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.