Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → ศูนย์การค้า MOSAICMALL Kohoku

Xuất phát lúc
07:50 05/01, 2024
  1. 1
    07:52 - 11:05
    3h 13min JPY 13.820 IC JPY 13.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:10
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:02
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 2
    11:02
    11:05
  2. 2
    07:50 - 11:05
    3h 15min JPY 14.110 IC JPY 14.102 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    07:50
    07:54
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:02
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 2
    11:02
    11:05
  3. 3
    08:02 - 11:52
    3h 50min JPY 13.820 IC JPY 13.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:19
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:49
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 2
    11:49
    11:52
  4. 4
    08:10 - 12:04
    3h 54min JPY 29.290 IC JPY 29.281 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:13
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:13
    08:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:01
    Center Kita
    センター北
    Ga
    Exit 2
    12:01
    12:04
  5. 5
    07:50 - 13:40
    5h 50min JPY 184.300
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    07:50
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.