Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宫 → 高尔夫球5CountryMizunami路线

Xuất phát lúc
03:32 04/28, 2024
  1. 1
    05:22 - 09:35
    4h 13min JPY 7.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:48
    Kamado
    釜戸
    Ga
    07:48
    09:35
  2. 2
    06:17 - 10:15
    3h 58min JPY 7.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:07
    Ena
    恵那
    Ga
    09:07
    09:10
    Ena Eki-mae
    恵那駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:33
    Sazaraki (Ena)
    佐々良木(恵那市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:15
  3. 3
    06:06 - 10:15
    4h 9min JPY 7.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:07
    Ena
    恵那
    Ga
    09:07
    09:10
    Ena Eki-mae
    恵那駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:33
    Sazaraki (Ena)
    佐々良木(恵那市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:15
  4. 4
    05:57 - 10:15
    4h 18min JPY 7.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    09:07
    Ena
    恵那
    Ga
    09:07
    09:10
    Ena Eki-mae
    恵那駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:33
    Sazaraki (Ena)
    佐々良木(恵那市)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:15
  5. 5
    03:32 - 06:29
    2h 57min JPY 109.000
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    03:32
    06:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.