Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → ร้านเช่าจักรยานคามาคุระเรนทัลไซเคิล

Xuất phát lúc
10:33 05/01, 2024
  1. 1
    10:44 - 14:15
    3h 31min JPY 13.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:41
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:14
    14:15
  2. 2
    10:44 - 14:25
    3h 41min JPY 13.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:24
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:24
    14:25
  3. 3
    10:39 - 14:45
    4h 6min JPY 13.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:52
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:10
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:45
  4. 4
    11:01 - 14:55
    3h 54min JPY 29.300 IC JPY 29.293 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    11:05
    11:08
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    14:45
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    14:54
    14:55
  5. 5
    10:33 - 16:39
    6h 6min JPY 183.600
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    10:33
    16:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.