Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신이마미야 → 다이노우라 유람선

Xuất phát lúc
01:53 05/02, 2024
  1. 1
    05:47 - 11:04
    5h 17min JPY 37.630 IC JPY 37.632 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:42
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    10:44
    11:04
  2. 2
    05:37 - 11:04
    5h 27min JPY 16.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    05:37
    05:41
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:44
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    10:44
    11:04
  3. 3
    05:22 - 11:04
    5h 42min JPY 15.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:33
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:44
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    10:44
    11:04
  4. 4
    05:22 - 11:55
    6h 33min JPY 15.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:13
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:23
    Awa-Kominato
    安房小湊
    Ga
    11:23
    11:27
    Kominato Eki-mae (Chiba)
    小湊駅前(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:50
    Tanjoji Iriguchi
    誕生寺入口
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:55
  5. 5
    01:53 - 09:22
    7h 29min JPY 268.700
    cancel cancel
    신이마미야
    新今宮
    01:53
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.