Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → ร้านน้ำแข็งไส คาวางุจิ

Xuất phát lúc
23:09 04/27, 2024
  1. 1
    23:40 - 08:33
    8h 53min JPY 10.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    06:25
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:32
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    07:32
    07:35
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:40
    08:30
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
  2. 2
    23:40 - 08:33
    8h 53min JPY 10.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    06:25
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:16
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    07:16
    07:22
    Tahara Kayamachi
    田原萱町
    Trạm Xe buýt
    07:41
    08:30
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
  3. 3
    23:18 - 08:33
    9h 15min JPY 10.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:20
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:44
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3
    23:44
    23:49
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:32
    Shintoyobashi
    新豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:32
    Mikawatahara
    三河田原
    Ga
    07:32
    07:35
    Tahara Eki-mae
    田原駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:40
    08:30
    Koijigahama
    恋路ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
  4. 4
    23:18 - 09:16
    9h 58min JPY 4.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:31
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:55
    Kawachikokubu
    河内国分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    00:37
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:35
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:40
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:39
    Toba
    鳥羽
    Ga
    07:39
    07:54
    Toba Port
    鳥羽港
    Cảng
    08:10
    09:05
    Irago Port
    伊良湖港
    Cảng
    09:07
    09:16
  5. 5
    23:09 - 03:06
    3h 57min JPY 127.600
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    23:09
    03:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.