Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินอิมามิยะ → สถานีริมทาง นิโฮะโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
21:19 04/30, 2024
  1. 1
    22:55 - 08:51
    9h 56min JPY 18.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:42
    23:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:47
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:04
    Miyano
    宮野
    Ga
    08:04
    08:07
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:47
    Nishi Ikaida
    西井開田
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
  2. 2
    21:47 - 08:51
    11h 4min JPY 13.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    21:51
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    21:51
    21:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:20
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    08:20
    08:23
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:47
    Nishi Ikaida
    西井開田
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
  3. 3
    05:22 - 09:29
    4h 7min JPY 13.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:01
    Miyano
    宮野
    Ga
    09:01
    09:04
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:28
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:29
  4. 4
    21:32 - 09:29
    11h 57min JPY 11.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:49
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:32
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:32
    22:36
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    08:35
    Yuda Onsen
    湯田温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:39
    Yuda Onsen
    湯田温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    09:28
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:29
  5. 5
    21:19 - 02:49
    5h 30min JPY 181.600
    cancel cancel
    ชินอิมามิยะ
    新今宮
    21:19
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.