Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宫 → DCMDAIKI(DCMDAIKI)东町店

Xuất phát lúc
16:06 04/27, 2024
  1. 1
    16:19 - 19:27
    3h 8min JPY 30.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    16:22
    16:27
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:14
    Higashimachi Chuo (Kumamoto)
    東町中央(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:27
  2. 2
    16:19 - 19:27
    3h 8min JPY 30.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    16:22
    16:27
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:14
    Higashimachi Chuo (Kumamoto)
    東町中央(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:27
  3. 3
    16:16 - 19:27
    3h 11min JPY 30.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:20
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    16:20
    16:27
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:14
    Higashimachi Chuo (Kumamoto)
    東町中央(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:27
  4. 4
    16:15 - 21:02
    4h 47min JPY 18.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    16:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    20:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:33
    Suizenji
    水前寺
    Ga
    South Exit
    20:33
    20:36
    Suizenji Eki-mae
    水前寺駅前
    Trạm Xe buýt
    4
    20:40
    20:52
    Shinhoka Iriguchi
    新外入口
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:02
  5. 5
    16:06 - 00:21
    8h 15min JPY 275.100
    cancel cancel
    新今宫
    新今宮
    16:06
    00:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.