Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新今宮 → 日之影溫泉站

Xuất phát lúc
19:59 04/27, 2024
  1. 1
    20:02 - 11:28
    15h 26min JPY 20.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    20:02
    20:06
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:28
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:52
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:28
  2. 2
    20:00 - 11:28
    15h 28min JPY 19.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:52
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:28
  3. 3
    19:59 - 11:28
    15h 29min JPY 20.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:35
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:13
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:52
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:28
  4. 4
    06:31 - 13:18
    6h 47min JPY 36.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    06:34
    06:39
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:12
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    11:12
    11:15
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:42
    Kamitsura
    上顔
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:18
  5. 5
    19:59 - 05:29
    9h 30min JPY 304.400
    cancel cancel
    新今宮
    新今宮
    19:59
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.