Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → toto Handling Kagoshima Shinkin Bank Makurazaki Branch

Xuất phát lúc
23:59 05/17, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:01
    5h 9min JPY 39.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    05:54
    05:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    10:55
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  2. 2
    05:39 - 11:01
    5h 22min JPY 39.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:44
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    05:44
    05:51
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    10:55
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  3. 3
    05:32 - 11:01
    5h 29min JPY 36.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:10
    10:55
    Makurazaki (Bus)
    枕崎(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
  4. 4
    05:41 - 12:14
    6h 33min JPY 23.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    10:31
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sakanoe
    坂之上
    Ga
    10:53
    11:00
    Sakanoe Minami
    坂之上南
    Trạm Xe buýt
    11:00
    12:14
    西本町(枕崎市西本町)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:14
  5. 5
    23:59 - 10:58
    10h 59min JPY 432.600
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    23:59
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.