Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → กระเช้าลอยฟ้า โอตารุ-เท็งงุยามะ โรปเวย์

Xuất phát lúc
21:28 05/10, 2024
  1. 1
    22:08 - 10:20
    12h 12min JPY 53.630 IC JPY 53.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:08
    22:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    04:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:45
    Otaru
    小樽
    Ga
    09:45
    09:50
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Bのりば
    09:53
    10:06
    Mogami Bridge
    最上橋
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:20
  2. 2
    06:25 - 11:15
    4h 50min JPY 42.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    10:37
    10:40
    Minami Otaru Eki-mae
    南小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:50
    Kasugadai (Hokkaido)
    春日台(北海道)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:15
  3. 3
    06:25 - 11:20
    4h 55min JPY 42.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:41
    10:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Bのりば
    10:53
    11:06
    Mogami Bridge
    最上橋
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:20
  4. 4
    22:38 - 11:20
    12h 42min JPY 54.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:32
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    10:41
    10:46
    Otaru Eki-mae
    小樽駅前
    Trạm Xe buýt
    第一ビル前Bのりば
    10:53
    11:06
    Mogami Bridge
    最上橋
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:20
  5. 5
    21:28 - 13:11
    15h 43min JPY 268.290
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    21:28
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.