Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 道路休息站 大潟

Xuất phát lúc
20:56 04/30, 2024
  1. 1
    21:51 - 09:10
    11h 19min JPY 6.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    21:51
    21:57
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    4番線
    21:57
    22:16
    Suehirobashi (Niigata)
    末広橋(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:21
    Niigata Port Yamanoshita Pier
    新潟港山の下埠頭
    Cảng
    22:30
    05:05
    Akita Port
    秋田港
    Cảng
    05:07
    05:09
    Ferry Terminal (Akita)
    フェリーターミナル(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:49
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:49
    06:57
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:00
    Hachirogata
    八郎潟
    Ga
    08:00
    08:02
    Hachirogata Eki-mae
    八郎潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:10
    Roadside Station Ogata Mae
    道の駅おおがた前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:10
  2. 2
    21:51 - 09:10
    11h 19min JPY 7.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    21:51
    21:57
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    4番線
    21:57
    22:16
    Suehirobashi (Niigata)
    末広橋(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    22:16
    22:21
    Niigata Port Yamanoshita Pier
    新潟港山の下埠頭
    Cảng
    22:30
    05:05
    Akita Port
    秋田港
    Cảng
    05:07
    05:09
    Ferry Terminal (Akita)
    フェリーターミナル(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Minatochuo 2-Chome
    港中央二丁目
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:29
    Minatochuo 2-Chome
    港中央二丁目
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:45
    Iijima 2
    飯島二区
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Kamiiijima
    上飯島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:45
    Hachirogata
    八郎潟
    Ga
    08:45
    08:47
    Hachirogata Eki-mae
    八郎潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:10
    Roadside Station Ogata Mae
    道の駅おおがた前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:10
  3. 3
    21:07 - 09:10
    12h 3min JPY 7.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    07:21
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:00
    Hachirogata
    八郎潟
    Ga
    08:00
    08:02
    Hachirogata Eki-mae
    八郎潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:10
    Roadside Station Ogata Mae
    道の駅おおがた前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:10
  4. 4
    21:07 - 09:10
    12h 3min JPY 8.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:17
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    07:12
    Araya(Akita)
    新屋(秋田県)
    Ga
    07:12
    07:14
    Araya Eki-mae
    新屋駅前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:59
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:07
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:45
    Hachirogata
    八郎潟
    Ga
    08:45
    08:47
    Hachirogata Eki-mae
    八郎潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:10
    Roadside Station Ogata Mae
    道の駅おおがた前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:10
  5. 5
    20:56 - 02:00
    5h 4min JPY 105.730
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    20:56
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.