Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Nakaya Ukichiro Museum of Snow and Ice

Xuất phát lúc
20:24 05/15, 2024
  1. 1
    21:40 - 08:49
    11h 9min JPY 11.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:00
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:44
    Katayamazu West Exit
    片山津西口
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:49
  2. 2
    20:25 - 08:49
    12h 24min JPY 9.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:44
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:44
    Katayamazu West Exit
    片山津西口
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:49
  3. 3
    20:25 - 09:49
    13h 24min JPY 7.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    08:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    09:44
    Katayamazu West Exit
    片山津西口
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:49
  4. 4
    20:25 - 09:49
    13h 24min JPY 7.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:43
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ichiburi
    市振
    Ga
    06:31
    Tomari(Toyama)
    泊(富山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:14
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    08:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    09:20
    09:23
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    09:44
    Katayamazu West Exit
    片山津西口
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:49
  5. 5
    20:24 - 00:25
    4h 1min JPY 111.970
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    20:24
    00:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.