Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → ฮาบุตาเอะโมจิ-โนะ-ฟุรุซาโตะ

Xuất phát lúc
08:33 05/01, 2024
  1. 1
    08:33 - 13:17
    4h 44min JPY 21.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:37
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:41
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    12:26
    12:31
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:13
    Yoshino
    吉野〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:17
  2. 2
    09:13 - 14:12
    4h 59min JPY 25.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:50
    14:08
    Yoshino
    吉野〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:12
  3. 3
    10:23 - 15:12
    4h 49min JPY 13.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:24
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    14:40
    14:45
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:08
    Yoshino
    吉野〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:12
  4. 4
    10:23 - 16:01
    5h 38min JPY 12.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:09
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:57
    Itoigawa
    糸魚川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:42
    Kannonmachi(Fukui)
    観音町(福井県)
    Ga
    15:42
    16:01
  5. 5
    08:33 - 12:59
    4h 26min JPY 123.650
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    08:33
    12:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.