Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → สวนสัตว์และสวนพฤกษศาสตร์เมืองอิจิคาวะ

Xuất phát lúc
12:58 05/01, 2024
  1. 1
    13:23 - 16:33
    3h 10min JPY 10.520 IC JPY 10.518 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:31
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:11
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    16:11
    16:15
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:18
    16:21
    Tonodai Iriguchi (Ichikawa)
    殿台入口(市川市)
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:33
  2. 2
    13:23 - 16:34
    3h 11min JPY 10.530 IC JPY 10.528 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:31
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:11
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    16:11
    16:15
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:18
    16:24
    Komagata (Chiba)
    駒形(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:34
  3. 3
    13:23 - 16:34
    3h 11min JPY 10.530 IC JPY 10.528 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:16
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:31
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:11
    Ichikawaono
    市川大野
    Ga
    16:11
    16:15
    Ichikawaono Sta.
    市川大野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:18
    16:24
    Komagata (Chiba)
    駒形(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:34
  4. 4
    13:23 - 17:37
    4h 14min JPY 11.050 IC JPY 11.047 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    16:58
    Funabashihoten
    船橋法典
    Ga
    Entrance 1
    16:58
    17:02
    Funabashihoten Sta. Iriguchi
    船橋法典駅入口
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:37
    Zoological and Botanical Gardens (Chiba)
    動植物園(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:37
  5. 5
    12:58 - 17:26
    4h 28min JPY 115.010
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    12:58
    17:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.