Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → โอมารุยามะสุสานโบราณ

Xuất phát lúc
03:19 05/17, 2024
  1. 1
    06:41 - 12:22
    5h 41min JPY 13.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:36
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:18
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:28
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:48
    Minamikofu
    南甲府
    Ga
    10:48
    12:22
  2. 2
    07:02 - 12:44
    5h 42min JPY 13.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:33
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:45
    Minamikofu
    南甲府
    Ga
    11:45
    11:47
    Minamikofu Sta.
    南甲府駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:31
    Nakamichi Koryusenta
    中道交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:44
  3. 3
    06:12 - 12:44
    6h 32min JPY 12.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:30
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:02
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:02
    09:07
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:26
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:45
    Minamikofu
    南甲府
    Ga
    11:45
    11:47
    Minamikofu Sta.
    南甲府駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:31
    Nakamichi Koryusenta
    中道交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:44
  4. 4
    09:13 - 13:42
    4h 29min JPY 12.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:26
    11:31
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    13:25
    Nakamichi (Yamanashi)
    中道(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:42
  5. 5
    03:19 - 07:41
    4h 22min JPY 145.330
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    03:19
    07:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.