Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Fresh Seafood Karoko

Xuất phát lúc
16:14 04/27, 2024
  1. 1
    16:35 - 00:48
    8h 13min JPY 47.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:05
    20:27
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:35
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    00:48
  2. 2
    16:35 - 00:48
    8h 13min JPY 46.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:05
    20:27
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:10
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    00:48
  3. 3
    16:35 - 00:48
    8h 13min JPY 47.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:50
    18:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:15
    19:55
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:06
    21:13
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    00:48
  4. 4
    16:35 - 00:48
    8h 13min JPY 47.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:23
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    19:23
    19:46
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:22
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    00:48
  5. 5
    16:14 - 01:05
    8h 51min JPY 220.290
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    16:14
    01:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.