Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

니가타 → 긴마타

Xuất phát lúc
18:07 04/28, 2024
  1. 1
    18:58 - 08:58
    14h 0min JPY 23.240 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:47
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:35
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:26
    Wadayama
    和田山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Special Support Education School (Toyooka)
    特別支援学校(豊岡市)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
  2. 2
    18:18 - 08:58
    14h 40min JPY 23.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    22:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:25
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:39
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:38
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:04
    Ebara
    江原
    Ga
    East Exit
    08:04
    08:07
    Ebara Sta.
    江原駅
    Trạm Xe buýt
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Special Support Education School (Toyooka)
    特別支援学校(豊岡市)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
  3. 3
    18:18 - 09:15
    14h 57min JPY 23.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:51
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:19
    Tera-mae
    寺前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wadayama
    和田山
    Ga
    08:40
    Yoka
    八鹿
    Ga
    08:40
    08:43
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:10
    Matsueda (Hyogo)
    松枝(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:15
  4. 4
    21:13 - 11:07
    13h 54min JPY 12.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    21:13
    21:20
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:21
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    10:10
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    10:10
    10:13
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:04
    Takuanderaguchi
    沢庵寺口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:07
  5. 5
    18:07 - 01:25
    7h 18min JPY 192.850
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    18:07
    01:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.