Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → สถานีริมทางทาจิมะราคุสะ

Xuất phát lúc
21:02 05/01, 2024
  1. 1
    22:38 - 10:24
    11h 46min JPY 19.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:47
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:36
    Yabu
    養父
    Ga
    09:36
    10:24
  2. 2
    21:13 - 10:36
    13h 23min JPY 11.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    21:13
    21:20
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:21
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:46
    Yoka
    八鹿
    Ga
    09:46
    09:49
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:33
    Ueno (Yabu)
    上野(養父市)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:36
  3. 3
    23:33 - 11:07
    11h 34min JPY 23.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    23:33
    23:40
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    05:36
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:36
    05:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:54
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:22
    Wadayama
    和田山
    Ga
    10:22
    10:25
    Wadayama Sta.
    和田山駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:04
    Ueno (Yabu)
    上野(養父市)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:07
  4. 4
    21:14 - 11:07
    13h 53min JPY 16.680 IC JPY 16.676 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    22:27
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    22:27
    22:34
    Nagaoka Station Ote Exit (Higashisakanoue)
    長岡駅大手口〔東坂之上〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:03
    Wadayama
    和田山
    Ga
    10:03
    10:06
    Wadayama Sta.
    和田山駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:04
    Ueno (Yabu)
    上野(養父市)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:07
  5. 5
    21:02 - 04:19
    7h 17min JPY 192.290
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    21:02
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.