Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Wakasu Kogen Oya Camping Ground

Xuất phát lúc
09:51 05/22, 2024
  1. 1
    11:25 - 19:56
    8h 31min JPY 46.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:05
    14:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:20
    14:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:00
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tajima Agricultural High School
    但馬農高
    Trạm Xe buýt
    18:50
    Oku Wakasugi
    奥若杉
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:56
  2. 2
    11:25 - 19:56
    8h 31min JPY 45.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tajima Agricultural High School
    但馬農高
    Trạm Xe buýt
    18:50
    Oku Wakasugi
    奥若杉
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:56
  3. 3
    10:50 - 19:56
    9h 6min JPY 41.360 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:51
    13:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:35
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tajima Agricultural High School
    但馬農高
    Trạm Xe buýt
    18:50
    Oku Wakasugi
    奥若杉
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:56
  4. 4
    10:28 - 19:56
    9h 28min JPY 25.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    12:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:30
    Yoka
    八鹿
    Ga
    17:30
    17:33
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tajima Agricultural High School
    但馬農高
    Trạm Xe buýt
    18:50
    Oku Wakasugi
    奥若杉
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:56
  5. 5
    09:51 - 17:45
    7h 54min JPY 206.210
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    09:51
    17:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.