Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Uokeya-U

Xuất phát lúc
08:59 05/01, 2024
  1. 1
    09:13 - 13:43
    4h 30min JPY 21.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    13:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:27
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    13:27
    13:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:33
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    13:33
    13:43
  2. 2
    09:13 - 13:44
    4h 31min JPY 21.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    13:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    13:09
    13:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    13:20
    13:38
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:44
  3. 3
    09:13 - 14:09
    4h 56min JPY 21.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    13:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    13:37
    13:45
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    13:45
    14:03
    Higashiyama Yasui
    東山安井
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:09
  4. 4
    10:50 - 14:43
    3h 53min JPY 36.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:51
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:51
    13:56
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:10
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:33
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    14:33
    14:43
  5. 5
    08:59 - 15:39
    6h 40min JPY 183.010
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    08:59
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.