Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 露天温泉 Akane之汤 加古川店

Xuất phát lúc
06:41 04/28, 2024
  1. 1
    06:45 - 11:24
    4h 39min JPY 41.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:35
    10:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:53
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    South Exit
    10:53
    10:57
    Kakogawa Sta.
    加古川駅
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:10
    Nagata Koen Mae
    長田公園前
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:24
  2. 2
    06:45 - 11:27
    4h 42min JPY 41.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:35
    10:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:53
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    South Exit
    10:53
    10:57
    Kakogawa Sta.
    加古川駅
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:23
    Nagata
    長田[かこバス]
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:27
  3. 3
    06:45 - 11:57
    5h 12min JPY 42.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    11:02
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:08
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:46
    Onoenomatsu
    尾上の松
    Ga
    11:46
    11:49
    Onoenomatsu Sta.
    尾上の松駅
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:56
    Ikeda Minami
    池田南
    Trạm Xe buýt
    11:56
    11:57
  4. 4
    07:55 - 12:03
    4h 8min JPY 38.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:15
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:34
    10:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:22
    Akashi
    明石
    Ga
    11:22
    11:27
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:46
    Hamanomiya
    浜の宮
    Ga
    11:46
    12:03
  5. 5
    06:41 - 14:45
    8h 4min JPY 211.650
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    06:41
    14:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.