Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

니가타 → 무로 댐 주변 지역

Xuất phát lúc
05:23 05/01, 2024
  1. 1
    06:45 - 11:52
    5h 7min JPY 41.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:30
    10:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:15
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:28
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:28
    11:52
  2. 2
    06:45 - 12:13
    5h 28min JPY 41.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:45
    10:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:49
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:49
    12:13
  3. 3
    06:12 - 12:14
    6h 2min JPY 22.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:56
    10:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:38
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:50
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:50
    12:14
  4. 4
    06:12 - 12:33
    6h 21min JPY 22.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:14
    10:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:09
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    12:09
    12:33
  5. 5
    05:23 - 12:49
    7h 26min JPY 196.530
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    05:23
    12:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.