Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → มุโรเขื่อนเขตพื้นที่โดยรอบ

Xuất phát lúc
18:34 05/15, 2024
  1. 1
    18:58 - 06:37
    11h 39min JPY 22.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:18
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:47
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:13
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    06:13
    06:37
  2. 2
    19:42 - 07:50
    12h 8min JPY 21.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    21:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:52
    22:07
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    06:39
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:26
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    07:26
    07:50
  3. 3
    22:38 - 08:00
    9h 22min JPY 13.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:36
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    07:36
    08:00
  4. 4
    22:38 - 08:00
    9h 22min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:23
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:25
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:36
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    07:36
    08:00
  5. 5
    18:34 - 02:00
    7h 26min JPY 197.010
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    18:34
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.