Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Curry House CoCo Ichibanya Fukuyama Ekiyacho

Xuất phát lúc
01:42 05/02, 2024
  1. 1
    06:45 - 12:58
    6h 13min JPY 47.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    11:02
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:11
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:13
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:13
    12:21
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    12:44
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:58
  2. 2
    06:12 - 12:58
    6h 46min JPY 24.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    12:44
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:58
  3. 3
    07:55 - 13:23
    5h 28min JPY 44.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:50
    13:09
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:23
  4. 4
    06:45 - 13:31
    6h 46min JPY 47.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    11:02
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:11
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:13
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:16
    Managura
    万能倉
    Ga
    13:16
    13:31
  5. 5
    01:42 - 11:09
    9h 27min JPY 312.690
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    01:42
    11:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.