Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

니가타 → 가사오카만 간척지의 유채꽃밭, 해바라기밭

Xuất phát lúc
18:43 05/01, 2024
  1. 1
    18:58 - 07:37
    12h 39min JPY 24.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:23
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    06:23
    07:37
  2. 2
    19:42 - 08:44
    13h 2min JPY 28.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    21:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:52
    22:07
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:11
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:40
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    07:40
    07:44
    Kasaoka Eki-mae
    笠岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:45
    07:55
    Minohama Bus Terminal
    美の浜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:44
  3. 3
    22:38 - 09:47
    11h 9min JPY 22.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:39
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    08:39
    08:43
    Kasaoka Eki-mae
    笠岡駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    08:58
    Minohama Bus Terminal
    美の浜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:47
  4. 4
    22:38 - 10:12
    11h 34min JPY 21.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:23
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    09:23
    09:28
    Nishi no Hama (Okayama)
    西の浜(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:02
    Fukuura (Okayama)
    福浦(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:12
  5. 5
    18:43 - 04:03
    9h 20min JPY 258.210
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    18:43
    04:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.