Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → ชิโอโนฮ่าออนเซ็น

Xuất phát lúc
18:31 05/01, 2024
  1. 1
    22:38 - 10:43
    12h 5min JPY 15.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    South Exit
    08:05
    08:08
    Yamatoyagi Sta. (Minami)
    大和八木駅〔南〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:15
    10:06
    Fudokutsu
    不動窟
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:39
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
  2. 2
    22:38 - 10:43
    12h 5min JPY 14.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:50
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:20
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:17
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    09:17
    09:23
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    10:39
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
  3. 3
    22:38 - 10:43
    12h 5min JPY 13.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    07:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:05
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:20
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:17
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    09:17
    09:23
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    10:39
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
  4. 4
    21:13 - 10:43
    13h 30min JPY 10.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    21:13
    21:20
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    06:15
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:13
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:17
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    09:17
    09:20
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:39
    Shionoha
    入之波
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
  5. 5
    18:31 - 03:00
    8h 29min JPY 213.170
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    18:31
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.