Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → ร้านนากะโคริเต็น

Xuất phát lúc
17:13 04/27, 2024
  1. 1
    18:58 - 07:56
    12h 58min JPY 22.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:57
    22:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:56
  2. 2
    17:53 - 07:56
    14h 3min JPY 21.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:55
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:50
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:57
    22:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:50
    Hayatama Taisha Mae (Shingu Shimohonmachi)
    速玉大社前〔新宮市下本町〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
  3. 3
    17:20 - 07:56
    14h 36min JPY 22.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:34
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    19:47
    19:57
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:35
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:50
    Hayatama Taisha Mae (Shingu Shimohonmachi)
    速玉大社前〔新宮市下本町〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:56
  4. 4
    18:58 - 08:08
    13h 10min JPY 22.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:57
    22:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Ohashidori (Wakayama)
    大橋通り(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:08
  5. 5
    17:13 - 01:41
    8h 28min JPY 224.130
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    17:13
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.