Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → docomo Shop Ino

Xuất phát lúc
15:10 05/24, 2024
  1. 1
    16:35 - 21:32
    4h 57min JPY 64.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:25
    20:55
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:00
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:23
    Edagawa(Dosan Line)
    枝川(土讃線)
    Ga
    21:23
    21:32
  2. 2
    16:35 - 22:09
    5h 34min JPY 64.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:25
    20:47
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:53
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:06
    Kitauchi
    北内
    Ga
    22:06
    22:09
  3. 3
    15:44 - 22:09
    6h 25min JPY 50.780 IC JPY 50.779 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:20
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:01
    Chiyoricho
    知寄町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:07
    Chiyoricho
    知寄町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:06
    Kitauchi
    北内
    Ga
    22:06
    22:09
  4. 4
    15:10 - 01:43
    10h 33min JPY 294.850
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    15:10
    01:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.