Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 阿稣Highland骑马俱乐部

Xuất phát lúc
11:17 05/09, 2024
  1. 1
    11:25 - 19:06
    7h 41min JPY 73.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    17:55
    17:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    18:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:06
  2. 2
    11:25 - 19:06
    7h 41min JPY 56.860 IC JPY 56.859 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:22
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:50
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:20
    14:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:18
    18:56
    Otohime Pension Mura Iriguchi
    乙姫ペンション村入口
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:06
  3. 3
    14:27 - 21:36
    7h 9min JPY 62.620 IC JPY 62.619 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    16:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:18
    17:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    21:36
  4. 4
    12:27 - 21:36
    9h 9min JPY 53.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    14:28
    14:34
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:47
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:03
    Uchinomaki
    内牧
    Ga
    21:03
    21:36
  5. 5
    11:17 - 02:23
    15h 6min JPY 421.730
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    11:17
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.