Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 男孩住宿加早餐旅馆

Xuất phát lúc
16:56 05/01, 2024
  1. 1
    18:25 - 07:06
    12h 41min JPY 50.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:20
    21:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:52
    23:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:23
    23:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:53
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    05:53
    07:06
  2. 2
    18:25 - 07:06
    12h 41min JPY 50.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:03
    22:11
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:18
    23:36
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:36
    23:45
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:14
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:53
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    05:53
    07:06
  3. 3
    18:25 - 08:24
    13h 59min JPY 50.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:20
    21:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:52
    23:23
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:23
    23:32
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:51
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:14
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:27
    Choyo
    長陽
    Ga
    07:27
    08:24
  4. 4
    18:25 - 08:56
    14h 31min JPY 50.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:20
    21:24
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:21
    22:26
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:06
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    00:15
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:51
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    07:59
    阿蘇下田城
    Ga
    07:59
    08:01
    Shimoda Sta. (Kumamoto)
    下田駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:36
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:56
  5. 5
    16:56 - 08:00
    15h 4min JPY 419.650
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    16:56
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.