Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 高森田乐保存会

Xuất phát lúc
08:32 04/28, 2024
  1. 1
    09:13 - 16:55
    7h 42min JPY 53.420 IC JPY 53.417 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:35
    11:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    14:32
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Takamori
    高森
    Ga
    16:20
    16:21
    Takamori Sta.
    高森駅前
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:52
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:55
  2. 2
    09:13 - 16:55
    7h 42min JPY 52.110 IC JPY 52.107 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:35
    11:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:43
    Takamori
    高森
    Ga
    15:43
    15:44
    Takamori Sta.
    高森駅前
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:52
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:55
  3. 3
    09:13 - 16:55
    7h 42min JPY 52.110 IC JPY 52.107 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:43
    Takamori
    高森
    Ga
    15:43
    15:46
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:55
  4. 4
    09:13 - 16:55
    7h 42min JPY 53.210 IC JPY 53.207 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    14:32
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:32
    14:37
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:20
    Takamori
    高森
    Ga
    16:20
    16:23
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Nakabaru (Kumamoto)
    中原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:55
  5. 5
    08:32 - 23:52
    15h 20min JPY 425.330
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    08:32
    23:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.