Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Goryokaku Park

Xuất phát lúc
19:23 04/28, 2024
  1. 1
    19:48 - 08:36
    12h 48min JPY 26.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:36
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:35
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:07
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:12
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:12
    08:30
    Chuotoshokan-mae (Hokkaido)
    中央図書館前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:36
  2. 2
    05:46 - 09:33
    3h 47min JPY 29.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:35
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    08:40
    08:44
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    08:56
    Yukawa Danchi North Exit
    湯川団地北口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Yukawa Danchi North Exit
    湯川団地北口
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:17
    Suginamicho (Bus)
    杉並町(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:33
  3. 3
    20:55 - 09:58
    13h 3min JPY 23.820 IC JPY 23.816 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:48
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    21:48
    21:56
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:00
    06:40
    Hachinohe Sta. West Exit
    八戸駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:48
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:53
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:14
    09:49
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:58
  4. 4
    20:49 - 09:58
    13h 9min JPY 19.590 IC JPY 19.586 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:20
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:48
    21:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:55
    06:45
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:45
    06:56
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:53
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:58
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:14
    09:49
    Goryokaku Koen Iriguchi
    五稜郭公園入口
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:58
  5. 5
    19:23 - 08:46
    13h 23min JPY 326.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    19:23
    08:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.