Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Misawa Aviation & Science Museum, Aomori

Xuất phát lúc
22:15 04/30, 2024
  1. 1
    06:30 - 10:01
    3h 31min JPY 36.850 IC JPY 36.841 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:38
    06:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    10:01
  2. 2
    06:16 - 10:01
    3h 45min JPY 37.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    10:01
  3. 3
    06:00 - 10:01
    4h 1min JPY 36.880 IC JPY 36.875 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    06:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    10:01
  4. 4
    05:21 - 11:33
    6h 12min JPY 18.080 IC JPY 18.078 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:50
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:50
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:54
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:52
    Misawa Airport Onsen Mae
    三沢空港温泉前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:33
  5. 5
    22:15 - 06:51
    8h 36min JPY 329.000
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:15
    06:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.