Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 內臟幸樂 花輪總店

Xuất phát lúc
10:53 05/03, 2024
  1. 1
    10:54 - 15:13
    4h 19min JPY 18.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    13:32
    13:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:45
    15:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:13
  2. 2
    10:59 - 15:57
    4h 58min JPY 37.790 IC JPY 37.781 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    11:08
    11:14
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:35
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:48
    Odate
    大館
    Ga
    14:48
    14:51
    Odate Eki-mae
    大館駅前
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:53
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:57
  3. 3
    11:19 - 16:13
    4h 54min JPY 18.310 IC JPY 18.302 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    14:32
    14:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    14:45
    16:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:13
  4. 4
    11:12 - 16:13
    5h 1min JPY 18.090 IC JPY 18.088 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    11:53
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    11:53
    12:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:32
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    14:32
    14:40
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    14:45
    16:09
    Kazunohanawa Eki-mae
    鹿角花輪駅前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:13
  5. 5
    10:53 - 18:36
    7h 43min JPY 248.400
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    10:53
    18:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.