Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Asabiraki Showa Asahi Gura

Xuất phát lúc
22:58 04/30, 2024
  1. 1
    23:12 - 08:16
    9h 4min JPY 16.420 IC JPY 16.415 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    23:36
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:46
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    23:46
    23:54
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:55
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    07:55
    08:07
    Nakanohashi Dori 2Chome
    中の橋通二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:16
  2. 2
    23:04 - 08:23
    9h 19min JPY 13.670 IC JPY 13.663 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:06
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    23:52
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 39
    23:52
    00:06
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:55
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuo Mae (Iwate)
    松尾前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
  3. 3
    23:01 - 08:23
    9h 22min JPY 16.280 IC JPY 16.278 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    23:17
    Den-en-chofu
    田園調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:41
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B6
    23:41
    23:51
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:55
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:20
    Matsuo Mae (Iwate)
    松尾前(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
  4. 4
    05:30 - 09:10
    3h 40min JPY 16.440 IC JPY 16.432 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:50
    09:02
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
  5. 5
    22:58 - 05:51
    6h 53min JPY 260.900
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:58
    05:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.