Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → ราเม็นฮาอุสุมังกร

Xuất phát lúc
22:33 04/27, 2024
  1. 1
    05:08 - 10:23
    5h 15min JPY 14.480 IC JPY 14.477 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:23
  2. 2
    23:13 - 10:32
    11h 19min JPY 12.440 IC JPY 12.438 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    23:40
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B6
    23:40
    23:50
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:20
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    05:20
    05:31
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:31
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:39
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:31
    Shiraiwa (Iwate)
    白岩(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  3. 3
    22:55 - 10:32
    11h 37min JPY 11.850 IC JPY 11.846 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    23:24
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:45
    23:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:35
    JR Nagamachi Station East Exit
    JR長町駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:42
    Nagamachi
    長町
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:31
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:39
    Hanamaki
    花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:31
    Shiraiwa (Iwate)
    白岩(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  4. 4
    22:44 - 10:32
    11h 48min JPY 13.800 IC JPY 13.791 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:53
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    23:34
    23:49
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:12
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:05
    Tono
    遠野
    Ga
    10:05
    10:09
    Tono Eki-mae
    遠野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:31
    Shiraiwa (Iwate)
    白岩(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  5. 5
    22:33 - 05:29
    6h 56min JPY 254.900
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    22:33
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.