Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → นาโนคะมาจิ เอกิกาแฟ

Xuất phát lúc
01:12 05/23, 2024
  1. 1
    05:08 - 09:05
    3h 57min JPY 9.900 IC JPY 9.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:43
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:49
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:04
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    09:04
    09:05
  2. 2
    05:08 - 09:09
    4h 1min JPY 9.960 IC JPY 9.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:23
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    07:23
    07:29
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:43
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:09
    Nanukamachi Eki-mae
    七日町駅前
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:09
  3. 3
    05:21 - 10:09
    4h 48min JPY 9.700 IC JPY 9.698 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:08
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:08
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:20
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:41
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    09:41
    09:46
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:09
    Nanukamachi Eki-mae
    七日町駅前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:09
  4. 4
    05:21 - 10:48
    5h 27min JPY 7.510 IC JPY 7.322 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:37
    Den-en-chofu
    田園調布
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:46
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:38
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    09:40
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    10:47
    Nanukamachi
    七日町
    Ga
    10:47
    10:48
  5. 5
    01:12 - 05:18
    4h 6min JPY 150.300
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    01:12
    05:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.