Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 아와쿠라 백화점

Xuất phát lúc
15:25 04/28, 2024
  1. 1
    16:07 - 06:30
    14h 23min JPY 17.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    19:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    06:30
  2. 2
    15:57 - 06:30
    14h 33min JPY 17.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    18:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    19:51
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    06:30
  3. 3
    15:39 - 06:30
    14h 51min JPY 34.750 IC JPY 34.741 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    15:48
    15:54
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:26
    16:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    18:10
    18:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    19:00
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:09
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    06:30
  4. 4
    15:33 - 06:30
    14h 57min JPY 15.840 IC JPY 15.838 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    16:01
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    19:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    21:21
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    22:30
    Anamizu
    穴水
    Ga
    22:30
    06:30
  5. 5
    15:25 - 23:30
    8h 5min JPY 197.300
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    15:25
    23:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.